ĐẦU GHI 08 kênh TURBO HD 4.0 3MP
0 Nhận xétĐầu ghi hình 08 kênh Turbo HD 4.0 3MP ( vỏ nhựa )
• 08 ngõ vào video, 1 cổng audio input,
• Hỗ trợ camera HD TVI , HD CVI , AHD , Analog
•Hỗ trợ gán thêm tối đa 2/4/8 camera IP6 MP , cho phép tắt bớt các kênh analog để gán thêm camera IP. Gán tối đa 6/12/24 camera IP 6MP khi tắt tất cả các kênh analog
•Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+ , H.265 Pro , H.265 , H.264+, H.264
•Độ phân giải ghi hình tối đa 4MP lite @15fps , 3MP @ 15fps , 1080p /1080p Lite / 720p/720 Lite @ 25fps
•Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m @ 720P, 800m @ 1080P với cáp đồng RG6, 500m @ 720P , 400m @ 1080P với cáp UTP,
• Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục với đầu ghi có kí hiệu (S)
•01 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 6TB,
•Đầu ghi hình 04/08 kênh :01 Cổng ra HDMI và 01 VGA hiển thị đồng thời ( giống nhau ) độ phân giải 1920x1080 ,
•Đầu ghi hình 16 kênh :01Cổng VGA độ phân giải 1920x1080, 01 Cổng HDMI độ phân giải tối đa 4K ( 3840 x 2160 )
• Đầu ghi 08 kênh : 01 Cổng mạng RJ45 10/100
•Số kết nối từ xa :64 cho đầu ghi 08 kênh
•02 cổng USB 2.0
•Nguồn 12V
•Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision Cameraddns.net và HikConnect
•Hỗ trợ chế độ lọc báo động giả False Alarm Filter khi sử dụng với camera HDTVI có cảm biến PIR
•Hỗ trợ camera HD TVI tích hợp micro
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | | | 1-ch |
Video Compression: | | | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | | | 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types: | | | 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7104HQHI-K1, channel 1/2 of DS-7108HQHI-K1, and channel 1/2/3/4 of DS-7116HQHI-K1. Support AHD input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz Support CVI input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz support CVBS input |
Video Input Interface: | | | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | | | G.711u |
Audio Input Interface: | | | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | ||
HDMI/VGA Output: | | | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | | | When 1080p Lite mode not enabled: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF; When 1080p Lite mode enabled: 3 MP/1080p lite/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate: | | | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 3 MP@15fps 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate: | | | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type: | | | Video/Video&Audio |
Audio Output: | | | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | | | 64kbps |
Dual Stream: | | | Support |
Playback Resolution: | | | 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Synchronous Playback: | | | 8-ch |
Network management | ||
Remote connections: | | | 128 |
Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | | | 1 SATA Interface |
Capacity: | | | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | | | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | ||
Power Supply: | | | 12V DC |
Consumption: | | | ≤ 12W(without hard disks) |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10% ~ 90% |
Chassis: | | | Mini 1U chassis |
Dimensions: | | | 200 × 200 × 45 mm (7.9 × 7.9 × 1.8 inch) |
Weight: | | | ≤ 1 kg (2.2 lb) |
Vui lòng đăng nhập để đánh giá, bình luận về sản phẩm